Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおりくみこ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn