Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かおりくみこ
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
送り込み おくりこみ
gửi vào
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
người dệt vải, thợ dệt
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch