Kết quả tra cứu ngữ pháp của かおをあからめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh