顔を赤らめる
かおをあからめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đỏ mặt

Bảng chia động từ của 顔を赤らめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を赤らめる/かおをあからめるる |
Quá khứ (た) | 顔を赤らめた |
Phủ định (未然) | 顔を赤らめない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を赤らめます |
te (て) | 顔を赤らめて |
Khả năng (可能) | 顔を赤らめられる |
Thụ động (受身) | 顔を赤らめられる |
Sai khiến (使役) | 顔を赤らめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を赤らめられる |
Điều kiện (条件) | 顔を赤らめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を赤らめいろ |
Ý chí (意向) | 顔を赤らめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を赤らめるな |
かおをあからめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かおをあからめる
顔を赤らめる
かおをあからめる
đỏ mặt
かおをあからめる
sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ.
Các từ liên quan tới かおをあからめる
お金を集める おかねをあつめる
quyên tiền.
赤らめる あからめる
làm cho đỏ lên; làm cho đỏ mặt
顔をしかめる かおをしかめる
cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có
顔を洗う かおをあらう
rửa mặt.
sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
顔を上げる かおをあげる
nâng một có mặt
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực