Kết quả tra cứu ngữ pháp của かか
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
~か、~か
Là... hay là...
N5
Liên quan, tương ứng
...か... (か)
Hoặc...hoặc, hay...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
かどうか
... hay không
N3
か何か
Hay gì đó
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
なかなか
Rất/Khá là