Kết quả tra cứu ngữ pháp của かかくかくめい
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn