価格革命
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.

かかくかくめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かかくかくめい
価格革命
かかくかくめい
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
かかくかくめい
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
Các từ liên quan tới かかくかくめい
エネルギーかくめい エネルギーかくめい
cách mạng năng lượng
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ, mặt nạ phòng độc, đeo mặt nạ cho, che giấu, giấu giếm, che kín, mang mặt nạ giả trang
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
blah-blah yadda-yadda, expression used to replace part of conversation
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
かい く うみく
khu vực đại dương, vùng biển