Kết quả tra cứu ngữ pháp của かがみふみを
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...