Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
かみがみ
gods
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
前かがみ まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
髪を磨く かみをみがく
chải.
鏡を見る かがみをみる
gương soi.
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
みをかがめる
stoup, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (Ca, na, đa) hiên trần, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, sự cúi mình, sự hạ mình, (từ cổ, nghĩa cổ) sự bay sà xuống, cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, cúi, khom, nghiêng