Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきあらためる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao