書き改める
かきあらためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác

Bảng chia động từ của 書き改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き改める/かきあらためるる |
Quá khứ (た) | 書き改めた |
Phủ định (未然) | 書き改めない |
Lịch sự (丁寧) | 書き改めます |
te (て) | 書き改めて |
Khả năng (可能) | 書き改められる |
Thụ động (受身) | 書き改められる |
Sai khiến (使役) | 書き改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き改められる |
Điều kiện (条件) | 書き改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き改めいろ |
Ý chí (意向) | 書き改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き改めるな |
かきあらためる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきあらためる
書き改める
かきあらためる
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
かきあらためる
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
Các từ liên quan tới かきあらためる
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
明らめる あきらめる
làm rõ, làm sáng tỏ
赤らめる あからめる
làm cho đỏ lên; làm cho đỏ mặt
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
諦める あきらめる
từ bỏ; bỏ cuộc
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận