Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきおこす
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…