書き起こす
Bắt đầu viết

Bảng chia động từ của 書き起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き起こす/かきおこすす |
Quá khứ (た) | 書き起こした |
Phủ định (未然) | 書き起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 書き起こします |
te (て) | 書き起こして |
Khả năng (可能) | 書き起こせる |
Thụ động (受身) | 書き起こされる |
Sai khiến (使役) | 書き起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き起こす |
Điều kiện (条件) | 書き起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き起こせ |
Ý chí (意向) | 書き起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き起こすな |
かきおこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきおこす
書き起こす
かきおこす
bắt đầu viết
掻き起こす
かきおこす
để động đậy lên trên
かきおこす
stir up
書き起す
かきおこす
bắt đầu viết
Các từ liên quan tới かきおこす
đập ; đập lúa
đả kích.
dế.
鋤き起こす すきおこす
cày, cào xới đất
tomcat
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
鋤起こす すきおこす
lật đất, đào hoặc cày lên