Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきくどく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)