かきくどく
Kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
Làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

かきくどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきくどく
かきくどく
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền
掻き口説く
かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
Các từ liên quan tới かきくどく
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
khoa chất độc
to palpitate (with anxiety, etc.)
tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
cây hoa cúc, hoa cúc