Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきそえる
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
できる
Có thể
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó