書き添える
Viết thêm vào, tái bút

Từ đồng nghĩa của 書き添える
Bảng chia động từ của 書き添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き添える/かきそえるる |
Quá khứ (た) | 書き添えた |
Phủ định (未然) | 書き添えない |
Lịch sự (丁寧) | 書き添えます |
te (て) | 書き添えて |
Khả năng (可能) | 書き添えられる |
Thụ động (受身) | 書き添えられる |
Sai khiến (使役) | 書き添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き添えられる |
Điều kiện (条件) | 書き添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き添えいろ |
Ý chí (意向) | 書き添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き添えるな |
かきそえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきそえる
書き添える
かきそえる
viết thêm vào, tái bút
書添える
かきそえる
thêm
かきそえる
+ up, together) cộng, thêm vào.
Các từ liên quan tới かきそえる
書き候 かきそうろう かきこう
(có danh dự) để viết
biến đi, biến mất
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, nghĩa Mỹ) sự giam cầm, nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, nghĩa Mỹ) giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (+ to, by) giữ vững, giữ chắc, tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), tán thành, (từ cổ, nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng, do dự, ngập ngừng, cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi, nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn, đưa ra, đặt ra, nêu ra, nói; hò hét diễn thuyết, nói chắc, dám chắc, giam giữ, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt, giơ ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng, nghĩa Mỹ), không cho, không từ chối cho, để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã, phô ra, chặn đứng ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn, loof, đứng lại, ngừng, own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò, đứng vững được
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi