Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきちらす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng