書き散らす
Viết linh tinh

Từ đồng nghĩa của 書き散らす
Bảng chia động từ của 書き散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き散らす/かきちらすす |
Quá khứ (た) | 書き散らした |
Phủ định (未然) | 書き散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 書き散らします |
te (て) | 書き散らして |
Khả năng (可能) | 書き散らせる |
Thụ động (受身) | 書き散らされる |
Sai khiến (使役) | 書き散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き散らす |
Điều kiện (条件) | 書き散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き散らせ |
Ý chí (意向) | 書き散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き散らすな |
かきちらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきちらす
書き散らす
かきちらす
viết linh tinh
かきちらす
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng
Các từ liên quan tới かきちらす
散らかす ちらかす
làm vương vãi; vứt lung tung
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
cái cày, đất đã cày, chòm sao Đại hùng, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự trượt, sự hỏng, bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, cày, rẽ sóng đi, cày lấp, cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
吹き散らす ふきちらす
khoe khoang, khoác lác
まき散らす まきちらす
lả tả
吐き散らす はきちらす
nôn thốc nôn tháo
気を散らす きをちらす
làm ai không chú ý, xao lãng