Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきつけ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~てしかるべきだ
~ Nên