書付
Dán giấy; ghi chú; tài liệu; hóa đơn

かきつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきつけ
書付
かきつけ
dán giấy
かきつけ
giấy, giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy
書きつける
かきつける
để viết xuống
書き付ける
かきつける
để viết xuống
Các từ liên quan tới かきつけ
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
突きつける つきつける
tới sự xô đẩy trước; để đẩy ở (tại)
聞きつける ききつける
để nghe thấy; bắt (âm thanh)
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
焚きつける たきつける
để đốt lửa; để xây dựng một lửa; xúi giục; để động đậy lên trên
引きつける ひきつける
Kéo lại gần, mang nó đến gần , thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
惹きつける ひきつける
thu hút; mê hoặc; hấp dẫn