Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきつらねる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng