書き連ねる
かきつらねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đếm; kê; liệt kê

Bảng chia động từ của 書き連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き連ねる/かきつらねるる |
Quá khứ (た) | 書き連ねた |
Phủ định (未然) | 書き連ねない |
Lịch sự (丁寧) | 書き連ねます |
te (て) | 書き連ねて |
Khả năng (可能) | 書き連ねられる |
Thụ động (受身) | 書き連ねられる |
Sai khiến (使役) | 書き連ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き連ねられる |
Điều kiện (条件) | 書き連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き連ねいろ |
Ý chí (意向) | 書き連ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き連ねるな |
かきつらねる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきつらねる
書き連ねる
かきつらねる
đếm
かきつらねる
đếm
Các từ liên quan tới かきつらねる
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
連ねる つらねる
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, ; kỹ điều chỉnh
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt