Kết quả tra cứu ngữ pháp của かきよせる
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng