掻き寄せる
Vun lại, thu gọn lại vào một chỗ

Bảng chia động từ của 掻き寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き寄せる/かきよせるる |
Quá khứ (た) | 掻き寄せた |
Phủ định (未然) | 掻き寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き寄せます |
te (て) | 掻き寄せて |
Khả năng (可能) | 掻き寄せられる |
Thụ động (受身) | 掻き寄せられる |
Sai khiến (使役) | 掻き寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き寄せられる |
Điều kiện (条件) | 掻き寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き寄せいろ |
Ý chí (意向) | 掻き寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き寄せるな |
かきよせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきよせる
掻き寄せる
かきよせる
vun lại, thu gọn lại vào một chỗ
かきよせる
sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, rác rưởi quét đi, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét
Các từ liên quan tới かきよせる
抱きよせる だきよせる いだきよせる
ôm siết
báo tin cho; cho biết, truyền cho (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu
sự ôm, cái ôm, sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gây áp lực
giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ
sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục, thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ, lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), may, làm, thi hành, thể thao) cắt, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt, chặt đi, chuồn mất, tỉa bớt, đốn, giảm bớt, nói xen vào, thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt, chặt phăng ra, kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, thôi, thôi dùng, làm mờ, áp đảo; hất cẳng, khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tách, bị loại ra không được đánh bài nữa, cắt ra từng mảnh, tiêu diệt, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đau đớn do được tin buồn, để lại gia tài, cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, Gordian_knot, ground, nghĩa Mỹ), lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, thôi đi, fine, tránh được sự thua lỗ, không ăn thua gì, không nước mẹ gì, run, nghĩa Mỹ) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
nửa đêm, mười hai giờ đêm