Kết quả tra cứu ngữ pháp của かき分ける
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...