かき分ける
かきわける
☆ Động từ nhóm 2
Xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy
かき
分
ける〔
人込
みなどを〕
Xô đẩy ai đó
ごみをかき
分
ける
Đẩy rác .

Bảng chia động từ của かき分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かき分ける/かきわけるる |
Quá khứ (た) | かき分けた |
Phủ định (未然) | かき分けない |
Lịch sự (丁寧) | かき分けます |
te (て) | かき分けて |
Khả năng (可能) | かき分けられる |
Thụ động (受身) | かき分けられる |
Sai khiến (使役) | かき分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かき分けられる |
Điều kiện (条件) | かき分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | かき分けいろ |
Ý chí (意向) | かき分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | かき分けるな |