Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくきょり
N3
きり
Chỉ có
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
ましょうか
Nhé
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì