角距離
かくきょり すみきょり「GIÁC CỰ LI」
☆ Danh từ
Cự ly góc

かくきょり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくきょり
角距離
かくきょり すみきょり
cự ly góc
かくきょり
cự ly góc
Các từ liên quan tới かくきょり
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
greenish gray
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn