Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけくだる
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
だけ
Chỉ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp