駆け下る
かけくだる「KHU HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tới sự chạy xuống

Bảng chia động từ của 駆け下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け下る/かけくだるる |
Quá khứ (た) | 駆け下った |
Phủ định (未然) | 駆け下らない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け下ります |
te (て) | 駆け下って |
Khả năng (可能) | 駆け下れる |
Thụ động (受身) | 駆け下られる |
Sai khiến (使役) | 駆け下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け下られる |
Điều kiện (条件) | 駆け下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け下れ |
Ý chí (意向) | 駆け下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け下るな |
かけくだる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけくだる
駆け下る
かけくだる
tới sự chạy xuống
かけくだる
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã
Các từ liên quan tới かけくだる
砕ける くだける
bị vỡ
砕け散る くだけちる
để được đập tan kế hoạch lên trên
làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
有るだけ あるだけ あるたけ
toàn bộ
できるだけ早く できるだけはやく
sớm nhất có thể
できるだけ働く できるだけはたらく
hết sức làm việc.
bê trễ; sao nhãng; bơ phờ; thẫn thờ; uể oải; chậm chạp.