Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけずり回る
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài