かけずり回る
かけずりまわる
Chạy ngược chạy xuôi.

かけずり回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かけずり回る
駆けずり回る かけずりまわる
chạy luôn chân; bận rộn; bận bịu lăng xăng
被ける かずける かづける
đổ lỗi hoặc gánh nặng trách nhiệm cho người khác
狡ける ずるける
trốn tránh nhiệm vụ, trách nhiệm; trốn học
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
削り取る けずりとる
gọt, bào, giũa
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
hưởng, thừa hưởng, thừa kế, là người thừa kế