Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけのぼる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức