かけのぼる
Run (uphill)

かけのぼる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけのぼる
かけのぼる
run (uphill)
駆け登る
かけのぼる
tới sự chạy (lên dốc)
駆け上る
かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên
かけのぼる
run (uphill)
駆け登る
かけのぼる
tới sự chạy (lên dốc)
駆け上る
かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên