Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけへだてる
N5
だけ
Chỉ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
だけで
Chỉ cần