懸け隔てる
かけへだてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để đặt khoảng cách giữa; ly gián

Bảng chia động từ của 懸け隔てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸け隔てる/かけへだてるる |
Quá khứ (た) | 懸け隔てた |
Phủ định (未然) | 懸け隔てない |
Lịch sự (丁寧) | 懸け隔てます |
te (て) | 懸け隔てて |
Khả năng (可能) | 懸け隔てられる |
Thụ động (受身) | 懸け隔てられる |
Sai khiến (使役) | 懸け隔てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸け隔てられる |
Điều kiện (条件) | 懸け隔てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸け隔ていろ |
Ý chí (意向) | 懸け隔てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸け隔てるな |
かけへだてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけへだてる
懸け隔てる
かけへだてる
để đặt khoảng cách giữa
かけへだてる
làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới かけへだてる
xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
懸け隔たる かけへだたる
xa về một bên; từ xa; khá khác nhau
別け隔て わけへだて
sự phân biệt đối xử
分け隔て わけへだて
sự phân biệt
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn bằng bức vách
隔てる へだてる
phân chia; ngăn cách; cách biệt.
隔て へだて
sự phân chia; sự phân biệt; cách; gián cách; cách quãng
nhà gỗ một tầng; boongalô