Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけ離れる
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
にかけては
Nói đến...