Kết quả tra cứu かけ離れる
Các từ liên quan tới かけ離れる
かけ離れる
かけはなれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Rất xa; xa xôi.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của かけ離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かけ離れる/かけはなれるる |
Quá khứ (た) | かけ離れた |
Phủ định (未然) | かけ離れない |
Lịch sự (丁寧) | かけ離れます |
te (て) | かけ離れて |
Khả năng (可能) | かけ離れられる |
Thụ động (受身) | かけ離れられる |
Sai khiến (使役) | かけ離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かけ離れられる |
Điều kiện (条件) | かけ離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | かけ離れいろ |
Ý chí (意向) | かけ離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | かけ離れるな |