Kết quả tra cứu ngữ pháp của かげのないかく
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)