影の内閣
かげのないかく「ẢNH NỘI CÁC」
☆ Danh từ
Chính phủ lập sẵn

かげのないかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かげのないかく
影の内閣
かげのないかく
chính phủ lập sẵn
かげのないかく
chính phủ lập sẵn
Các từ liên quan tới かげのないかく
のうかげ のうかげ
Thanks to...
under the sod
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
chất ma túy gây ảo giác
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.