Kết quả tra cứu ngữ pháp của かげぼうし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
ましょうか
Nhé
N2
げ
Có vẻ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)