影法師
かげぼうし「ẢNH PHÁP SƯ」
☆ Danh từ
Hình bóng; bóng
〜の
影法師
を
映
す
Chụp hình bóng .

Từ đồng nghĩa của 影法師
noun
かげぼうし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かげぼうし
陰干し かげぼし
phơi trong bóng râm
陰乾し かげぼし
phơi (làm khô) (quần áo...) trong bóng râm
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần
prokaryotic cell
sự vặn, sự vắt, sự bóp, sự siết chặt, vặn, vắt, bóp, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ, moi ra, rút ra
người xem