Kết quả tra cứu ngữ pháp của かこつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa