化骨
かこつ かほね「HÓA CỐT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hoá xương (như 骨化)
かこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かこつ
化骨
かこつ かほね
sự hoá xương (như 骨化)
仮骨
かこつ
mô sẹo xương
かこつ
sự hoá xương
託つ
かこつ
than phiền, phàn nàn