Kết quả tra cứu ngữ pháp của かさねて
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí