重ねて
かさねて「TRỌNG」
☆ Trạng từ
Lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau

Từ đồng nghĩa của 重ねて
adverb
かさねて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさねて
重ねて
かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
重ねる
かさねる
chồng chất
かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần
Các từ liên quan tới かさねて
度を重ねる どをかさねる
lặp lại
折り重ねる おりかさねる
gấp lại
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
伍を重ねる ごをかさねる
xếp theo hàng
回を重ねる かいをかさねる
tiến bộ; lặp lại
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
fold back (up)
泊を重ねる はくをかさねる
ở lại lâu dài.