Kết quả tra cứu ngữ pháp của かざぐるま (村下孝蔵の曲)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến