Các từ liên quan tới かざぐるま (村下孝蔵の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
飾り車 かざりぐるま
xe trang trí (trong các lễ hội, sự kiện)
vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút
UrsMinor
鈍間猿 のろまざる
thuật ngữ chung cho động vật thuộc họ linh trưởng Loris