Kết quả tra cứu ngữ pháp của かしだおれ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là